Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overlay

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´lei/

Thông dụng

Danh từ

Vật phủ (lên vật khác)
Khăn trải giường
Khăn trải bàn nhỏ
(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
( Ê-cốt) cái ca-vát
,ouv”'lei
ngoại động từ overlaid
Che, phủ; tráng, thếp
wood overland with gold
gỗ thếp vàng

Thời quá khứ của .overlie

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bề mặt thủy tinh
che
chồng chất
add overlay
cộng chồng chất
delete overlay
bỏ chồng chất đi
đậy
điều chỉnh khuôn chữ
lớp lát
lớp mạ
lớp mặt
lớp mòn
lớp phủ
lớp phủ thủy tinh
màng bảo vệ
màng bọc
phủ
phủ chờm
form overlay
sự phủ chờm mẫu giấy
phủ hình
phủ lên
phủ ngoài
overlay chart
đồ thị phủ ngoài
phủ nhau
sự che
sự chồng hình
rải
sự phủ
sự xếp chồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blanket , cap , spread , coat , cover , glaze , pave , plate , superimpose , veneer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top