Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold air

Kỹ thuật chung

không khí lạnh
cold air atmosphere
khí quyển không khí lạnh
cold air atmosphere
không khí lạnh của khí quyển
cold air atmosphere
atmosphe không khí lạnh
cold air atmosphere (coldchamber)
không khí lạnh của khí quyển
cold air atmosphere (coldchamber)
atmosphe không khí lạnh
cold air conducting coil
dàn ống không khí lạnh
cold air conducting coil
giàn ống không khí lạnh
cold air conducting coil
ống dẫn không khí lạnh
cold air turbulence (CAT)
sự chảy rối của không khí lạnh
dry by cold air
sấy bằng không khí lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top