Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collector ring

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cổ góp điện

Điện

vành góp điện (lấy điện)

Điện lạnh

vành tiếp điện

Điện

vòng tiếp điện

Kỹ thuật chung

khâu góp điện
vành góp điện
vành trượt
vòng góp điện
starter collector ring
vòng góp điện bộ khởi động

Địa chất

vòng (đai) tụ nước

Xem thêm các từ khác

  • Collector road

    đường nhiều làn xe, đường tròn,
  • Collector shoe

    vành góp điện (láy điện), gốc trượt, guốc trượt, vành góp, vành tiếp xúc, vành trượt,
  • Collector strip

    dải tiếp xúc, dải truyền điện (cần vẹt hoặc bánh xe để truyền điện cho động cơ),
  • Collector tilt angel

    góc nghiêng của bộ gom,
  • Collector voltage

    điện áp cực góp, áp colllector,
  • Collector well

    giếng tích nước,
  • Colled position

    tư thế nằm co lưng tôm,
  • Colleen

    / ´kɔli:n /, Danh từ: ( ai-len) cô gái,
  • College

    / 'kɔlidʤ /, Danh từ: trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội...
  • College department

    trường cao đẳng, trường dạy nghề,
  • College funds

    quỹ đoàn thể,
  • Collegian

    / kɔ´li:dʒiən /, Danh từ: nhân viên trường đại học, (từ cũ) sinh viên, (từ lóng) người tù,...
  • Collegiate

    / kə´li:dʒiit /, Tính từ: (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện, (thuộc) sinh viên, (thuộc)...
  • Collemia

    chứng keo huyết,
  • Collenchyma

    Danh từ: (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo,
  • Collenchymatous

    Tính từ: thuộc mô dày; mô giữa; mô keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top