Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collect

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´lekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tập hợp lại
(thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
to collect news
lượm tin
to collect taxes
thu thuế
to collect letters
lấy thư
to collect stamps
sưu tầm tem
Tập trung (tư tưởng...)
to collect oneself
trấn tĩnh, bình tĩnh lại
Suy ra, rút ra
I collect from your words that...
qua những lời anh nói tôi suy ra là...

Nội động từ

Tập hợp, tụ hợp lại
Dồn lại, ứ lại, đọng lại
rubbish collects
rác ứ lại

Danh từ

Kinh cầu nguyện

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thu gom (dầu)

Toán & tin

góp nhặt
thu thập (dữ liệu)

Xây dựng

góp

Kỹ thuật chung

gom góp

Kinh tế

thu (tiền, thuế...)
thu hộ (tiền hối phiếu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggregate , amass , array , assemble , cluster , compile , congregate , congress , convene , converge , convoke , corral , flock , flock together , gather , get hold of , group , heap , hoard , muster , rally , rendezvous , round up , save , scare up , stockpile , acquire , dig up , pass the hat , raise , requisition , secure , solicit , call , get together , summon , accrue , agglomerate , cumulate , garner , hive , pile up , roll up , forgather , contain , control , cool , simmer down , accumulate , agglutinate , conflate , conglomerate , contract , get , glean , impound , levy , obtain , pile , pool , sheave , tax
noun
litany , orison , rogation

Từ trái nghĩa

verb
dispense , disperse , disseminate , distribute , divide , scatter , share , compensate , give , meed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top