Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collineation

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

phép cộng tuyến
elliptic collineation
phép cộng tuyến eliptic
elliptic collineation
phép cộng tuyến ellipic
hyperbolic collineation
phép cộng tuyến hipebolic
hyperbolic collineation
phép cộng tuyến hyperbolic
periodic collineation
phép cộng tuyến tuần hoàn
perspective collineation
phép cộng tuyến phối cảnh
singular collineation
phép cộng tuyến kỳ dị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top