Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colourable

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌlərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tô màu
Chỉ đúng bề ngoài
a colourable argument
lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
Có thể tin được, có lý, có lẽ thật
Giả mạo, đánh lừa
a colourable imitation
sự giả mạo

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) tô màu được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top