Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combination lock

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để khoá tủ két...) ( (cũng) combination)

Chuyên ngành

Xây dựng

khóa chữ

Kỹ thuật chung

khóa tổ hợp

Giải thích EN: A lock that operates by a dial that opens the lock when the dial is turned to a specific combination of numbers or symbols.Giải thích VN: Một khóa hoạt động bằng một mặt số sẽ mở khóa khi một số được xoay tới một tổ hợp các số hay biểu tượng nhất định.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top