Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comfort heating system

Xây dựng

hệ thống sưởi tiện nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Comfort index

    chỉ số tiện nghi,
  • Comfort letter

    thư trấn an,
  • Comfort requirements

    nhu cầu các về tiện nghi,
  • Comfort station

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room ,...
  • Comfort temperature

    nhiệt độ tiện nghi,
  • Comfort zone

    khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ),...
  • Comfort zone (thermal comfort zone)

    vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt),
  • Comfortable

    / 'kŭm'fər-tə-bəl /, Tính từ: tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái,...
  • Comfortable work environment

    môi trường làm việc thuận lợi,
  • Comfortableness

    / ´kʌmfətəbəlnis /,
  • Comfortably

    / ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ...
  • Comforter

    / 'kʌmfətə /, Danh từ: người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng...
  • Comfortful

    Tính từ: Đầy đủ tiện nghi,
  • Comforting

    / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Comfortization

    môn tạo tiện nghi, môn tạo tiện nghi.,
  • Comfortless

    / ´kʌmfətlis /, Tính từ: bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không...
  • Comfy

    / ´kʌmfi /, Tính từ: (thông tục) (như) comfortable, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top