Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Command line

Mục lục

Xây dựng

đường lệnh

Kỹ thuật chung

dòng lệnh
CLI (commandLine Interface)
giao diện dòng lệnh
command line argument
đối số dòng lệnh
command line flag
cờ hiệu dòng lệnh
command line interface
giao diện dòng lệnh
command line interpreter
bộ diễn dịch dòng lệnh
command line operating system
hệ điều hành bằng dòng lệnh
command line operation option
tùy chọn dòng lệnh
command line operation system
hệ điều hành theo dòng lệnh
command line parameter
tham số dòng lệnh
command-line interface (CLI)
giao diện kiểu dòng lệnh
floating command line
dòng lệnh di động
đường truyền lệnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top