Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commotio retinae

Y học

chấn động võng mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commotion

    / kəməʊʃn; name moʊ /, sự rung chuyển,sự chấn động,sự rung động., Nghĩa chuyên ngành: chấn...
  • Communal

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic...
  • Communal area (school)

    khu đất công của trường,
  • Communal beliefs

    niềm tin xã hội,
  • Communal facilities

    thiết bị công cộng,
  • Communal forest

    rừng công hữu,
  • Communal house hold

    ngành dịch vụ công cộng,
  • Communal ownership

    quyền sở hữu cộng đồng,
  • Communal room

    phòng công cộng, phòng sinh hoạt chung,
  • Communalise

    Ngoại động từ: biến thành của công, biến thành của chung, công xã hoá,
  • Communality

    / ¸kɔmju´næliti /,
  • Communally

    Phó từ: có tính cách chung, có tính cách cộng đồng,
  • Communard

    / ´kɔmju¸na:d /, Danh từ: chiến sĩ công xã pa-ri,
  • Commune

    / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ:...
  • Commune road

    đường xã,
  • Communicability

    / kə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri, tính có thể lan truyền,...
  • Communicable

    / kə´mju:nikəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri, có thể lan...
  • Communicable disease

    bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top