- Từ điển Anh - Việt
Commotion
Nghe phát âmMục lục |
/kəməʊʃn; NAmE moʊ/
Thông dụng
sự rung chuyển,sự chấn động,sự rung động.
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
chấn động điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự rung động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , agitation , annoyance , backwash , ballyhoo * , bedlam , big scene , big stink , brouhaha , bustle , clatter , combustion , confusion , convulsion , discomposure , disquiet , dither , excitement , ferment , fermentation , flap , flurry , furor , fuss , hell broke loose , hubbub , hurly-burly , insurgence , insurrection , lather * , mutiny , outcry , pandemonium , perturbation , pother , racket , rebellion , revolt , riot , rumpus , stew , stir , to-do , tumult , turbulence , upheaval , uprising , upset , upturn , vexation , welter , whirl , disorder , helter-skelter , turmoil , uproar , alarm , bouleversement , clamor , disturbance , flare , flourish , fluster , fracas , fray , furore , heat , hurry , row , storm , tempest , tempest in a teapot , todo , unrest
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Communal
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic... -
Communal area (school)
khu đất công của trường, -
Communal beliefs
niềm tin xã hội, -
Communal facilities
thiết bị công cộng, -
Communal forest
rừng công hữu, -
Communal house hold
ngành dịch vụ công cộng, -
Communal house in the village
đình làng, -
Communal ownership
quyền sở hữu cộng đồng, -
Communal room
phòng công cộng, phòng sinh hoạt chung, -
Communalise
Ngoại động từ: biến thành của công, biến thành của chung, công xã hoá, -
Communality
/ ¸kɔmju´næliti /, -
Communally
Phó từ: có tính cách chung, có tính cách cộng đồng, -
Communard
/ ´kɔmju¸na:d /, Danh từ: chiến sĩ công xã pa-ri, -
Commune
/ v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ:... -
Commune road
đường xã, -
Communed
, -
Communicability
/ kə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri, tính có thể lan truyền,... -
Communicable
/ kə´mju:nikəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri, có thể lan... -
Communicable disease
bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm., -
Communicabledisease
bệnh truyền nhiễm.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.