Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commotion

Nghe phát âm

Mục lục

/kəməʊʃn; NAmE moʊ/

Thông dụng

sự rung chuyển,sự chấn động,sự rung động.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

chấn động điện

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự rung động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ado , agitation , annoyance , backwash , ballyhoo * , bedlam , big scene , big stink , brouhaha , bustle , clatter , combustion , confusion , convulsion , discomposure , disquiet , dither , excitement , ferment , fermentation , flap , flurry , furor , fuss , hell broke loose , hubbub , hurly-burly , insurgence , insurrection , lather * , mutiny , outcry , pandemonium , perturbation , pother , racket , rebellion , revolt , riot , rumpus , stew , stir , to-do , tumult , turbulence , upheaval , uprising , upset , upturn , vexation , welter , whirl , disorder , helter-skelter , turmoil , uproar , alarm , bouleversement , clamor , disturbance , flare , flourish , fluster , fracas , fray , furore , heat , hurry , row , storm , tempest , tempest in a teapot , todo , unrest

Từ trái nghĩa

noun
calm , calmness , peace , quiet , quietude , repose , silence , stillness , tranquility

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top