Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commutator subgroup

Nghe phát âm

Toán & tin

hoán tập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commutator switch

    công tắc nhấp nháy, công tắc chuyển hướng, công tắc nhấp nháy, bộ chuyển mạch đảo chiều, bộ chuyển mạch đổi chiều,...
  • Commutator type direct-current machine

    máy điện một chiều loại cổ góp,
  • Commutator word

    từ hoán tử,
  • Commute

    / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt,...
  • Commuter

    / kə´mju:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng, Kinh...
  • Commuter airline

    hãng hàng không vé tháng,
  • Commuter rail system

    tàu hoả vé tháng,
  • Commuter traffic

    giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • Commuting accident

    tai nạn trên đường đi làm,
  • Comoros

    comoros, diện tích: 2,170 sq km, thủ đô: moroni, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Comose

    Tính từ: (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt),
  • Comospore

    Danh từ: (thực vật) bào tử có mào lông,
  • Comoving

    chuyển động đồng thời, cùng chuyển động,
  • Comp

    / kɔmp /, Danh từ: (thông tục) (như) compositor, Toán & tin: bản hoàn...
  • Compact

    / 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn...
  • Compact(ed) soil

    đất đá lèn chặt,
  • Compact-grained

    cấu trúc chặt, hạt dày đặc, có hạt chặt, kết cấu chặt, hạt mịn,
  • Compact Disc-Read Only Memory (CD-ROM)

    đĩa compact có bộ nhớ chỉ đọc, đĩa compact- chỉ để đọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top