Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commute

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'mju:t/

Thông dụng

Động từ

Thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
(pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
to commute the death penalty to life imprisonment
làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
(điện học) đảo mạch, chuyển mạch

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

giao hoán chuyển mạch

Xây dựng

giao toán
trao đổi lẫn nhau

Kỹ thuật chung

chuyển mạch
giao hoán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drive , go back and forth , take the bus/subway/train , alleviate , curtail , decrease , mitigate , modify , remit , shorten , soften , barter , change , convert , interchange , metamorphose , substitute , switch , transfer , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , exchange , shift , trade , alter , fly , ride , travel

Từ trái nghĩa

verb
increase , lengthen , keep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top