Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Composite construction

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

kết cấu ghép

Giải thích EN: Building construction that utilizes structural materials composed of combinations of metals, alloys, or plastics as its principal foundation of building materials.Giải thích VN: Một công trình sử dụng các vật liệu có cấu trúc bao gồm sự kết hợp của các kim loại, hợp kim hoặc chất dẻo tổng hợp như là vật liệu chính của tòa nhà.

Kỹ thuật chung

kết cấu hỗn hợp
kết cấu liên hợp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top