Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compressive strength

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sức bền nén

Cơ - Điện tử

độ bền nén, sức chịu nén

Kỹ thuật chung

cường độ chịu nén
compressive strength at 28 days age
cường độ chịu nén trong khi được 28 ngày
ultimate compressive strength
cường độ chịu nén giới hạn
độ bền nén
sức chịu nén
sức chống nén

Địa chất

giới hạn bền nén

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top