Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connention

Xem thêm các từ khác

  • Conner

    / ´kɔnə /,
  • Conner sensor

    bộ cảm ứng góc,
  • Connexion

    / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ...
  • Connexus

    bộ phậnnối,
  • Connexus intertendineus

    dải nối gian gân,
  • Connexus interthalamicus

    dải nối gian đồi,
  • Connexusintertendineus

    dảinối gian gân,
  • Connexusinterthalamicus

    dảinối gian đồi,
  • Conning

    Tính từ: (hàng hải) chỉ huy,
  • Conning-tower

    / ´kɔniη¸tauə /, danh từ, Đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến),
  • Conning officer

    sĩ quan chỉ huy,
  • Conning tower

    tháp điều khiển (tàu ngầm),
  • Conniption

    / kə´nipʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit), Từ đồng...
  • Connivance

    / kə´naivəns /, Danh từ: sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ,...
  • Connivancy

    Danh từ:,
  • Connive

    / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ...
  • Connivent

    Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • Conniver

    / kə´naivə /,
  • Conniving

    / kə´naiviη /, tính từ, thâm hiểm, quỷ quyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top