Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conniption

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´nipʃən/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fit , huff , passion , tantrum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Connivance

    / kə´naivəns /, Danh từ: sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ,...
  • Connivancy

    Danh từ:,
  • Connive

    / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ...
  • Connivent

    Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • Conniver

    / kə´naivə /,
  • Conniving

    / kə´naiviη /, tính từ, thâm hiểm, quỷ quyệt,
  • Connocarpus

    Danh từ: (thực vật) cây quả có hình nón,
  • Connoisseur

    / ¸kɔni´sə: /, Danh từ: người am hiểu; người thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Connoisseurship

    / ¸kɔni´sə:ʃip /,
  • Connotation

    / ˌkɒnəˈteɪʃən /, Danh từ: nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), Từ đồng...
  • Connotative

    / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive...
  • Connotative mapping

    đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng),
  • Connote

    / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái...
  • Connubial

    / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top