Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connive

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´naiv/

Thông dụng

Động từ

Thông đồng, đồng loã
to connive at a crime
đồng loã trong một tội ác
Nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
to connive at an abuse
nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
angle , be in cahoots with , cabal , cogitate , collude , conspire , contrive , cook up , devise , diddle * , finagle , frame , frame up , intrigue , machinate , operate , promote , wangle , wire , work hand in glove , scheme , abet , blink , foment , incite , plan , plot , wink
phrasal verb
disregard , ignore , pass over , wink at

Xem thêm các từ khác

  • Connivent

    Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • Conniver

    / kə´naivə /,
  • Conniving

    / kə´naiviη /, tính từ, thâm hiểm, quỷ quyệt,
  • Connocarpus

    Danh từ: (thực vật) cây quả có hình nón,
  • Connoisseur

    / ¸kɔni´sə: /, Danh từ: người am hiểu; người thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Connoisseurship

    / ¸kɔni´sə:ʃip /,
  • Connotation

    / ˌkɒnəˈteɪʃən /, Danh từ: nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), Từ đồng...
  • Connotative

    / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive...
  • Connotative mapping

    đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng),
  • Connote

    / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái...
  • Connubial

    / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng...
  • Connubiality

    / kə¸nju:bi´æliti /, danh từ, tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng, quyền kết hôn, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top