Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conserving

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

cất giữ
lưu trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conserving agent

    chất bảo quản,
  • Consider

    / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý...
  • Considerable

    / kən'sidərəbl /, Tính từ: Đáng kể, to tát, lớn lao, có vai vế, có thế lực quan trọng (người),...
  • Considerable amount

    số lượng đáng kể,
  • Considerably

    / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét...
  • Considerate

    / kən´sidərit /, Tính từ: Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn...
  • Considerately

    / kən'sidəritli /, Phó từ: thận trọng, chu đáo, y tứ,
  • Considerateness

    / kən´sidərətnis /, phó từ, thận trọng, chu đáo, y tứ,
  • Consideration

    / kənsidə'reiʃn /, Danh từ: sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý,...
  • Consideration (vs)

    sự cân nhắc, sự xem xét,
  • Consideration for sale

    giá bán (số tiền người mua phải trả lại),
  • Consideration in promotion

    căn cứ để thăng chức,
  • Considered

    / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Considered inclined section

    mặt cắt nghiêng được xét,
  • Considered section

    mặt cắt được xét,
  • Considering

    / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ...
  • Consign

    / kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác;...
  • Consign money on a bank (to...)

    gửi tiền ở ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top