- Từ điển Anh - Việt
Consider
Nghe phát âmMục lục |
/kən´sidə/
Thông dụng
Động từ
Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
- all things considered
- sau khi đã cân nhắc mọi điều
Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
như, coi như
Có ý kiến là
Hình thái từ
- V-ed: considered
Chuyên ngành
Toán & tin
xét, chú ý đến cho rằng
Kỹ thuật chung
cân nhắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , allow for , assent to , chew over , cogitate , concede , consult , contemplate , deal with , deliberate , dream of , envisage , examine , excogitate , favor , flirt with , grant , inspect , keep in mind , look at , meditate , mull over , muse , perpend , ponder , provide for , reason , reckon with , recognize , reflect , regard , revolve , ruminate , scan , scrutinize , see , see about , speculate , study , subscribe to , take into account , take under advisement , take up , think out , think over , toss around * , analyze , appraise , bear in mind , believe , care for , count , credit , deem , estimate , feel , hold , hold an opinion , judge , keep in view , look upon , make allowance for , remember , respect , sense , set down , suppose , take for , think , think of , view , eye , chew on , entertain , mull , think through , turn over , weigh , hear of , treat , account , esteem , reckon , opine , honor , value , adjudicate , debate , expend , heed , impute , meditate on , note , review , think about
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Considerable
/ kən'sidərəbl /, Tính từ: Đáng kể, to tát, lớn lao, có vai vế, có thế lực quan trọng (người),... -
Considerable amount
số lượng đáng kể, -
Considerably
/ kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét... -
Considerate
/ kən´sidərit /, Tính từ: Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn... -
Considerately
/ kən'sidəritli /, Phó từ: thận trọng, chu đáo, y tứ, -
Considerateness
/ kən´sidərətnis /, phó từ, thận trọng, chu đáo, y tứ, -
Consideration
/ kənsidə'reiʃn /, Danh từ: sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý,... -
Consideration (vs)
sự cân nhắc, sự xem xét, -
Consideration for sale
giá bán (số tiền người mua phải trả lại), -
Consideration in promotion
căn cứ để thăng chức, -
Considered
/ kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Considered inclined section
mặt cắt nghiêng được xét, -
Considered section
mặt cắt được xét, -
Considering
/ kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ... -
Consign
/ kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác;... -
Consign money on a bank (to...)
gửi tiền ở ngân hàng, -
Consign to
ký gửi, -
Consignable
/ kən´sainəbl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.