Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consistency principle

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nguyên lý nhất quán

Kinh tế

nguyên tắc nhất quán
nguyên tắc nhất quán (trong kế toán)

Xem thêm các từ khác

  • Consistency test

    phép xác định độ quánh, thí nghiệm độ sệt, Địa chất: sự thử nghiệm độ đặc (độ sệt),...
  • Consistency test of concrete

    sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông,
  • Consistent

    / kənsɪs.tənt /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như...
  • Consistent economic policy

    chính sách kinh tế nhất quán,
  • Consistent estimate

    ước lượng vững,
  • Consistent estimator

    ước lượng vững, thống kê ước lượng, thống kê ước lượng vững,
  • Consistent lubricant

    mỡ bôi trơn,
  • Consistent system of time measurement

    hệ thống nhất quán đo thời gian,
  • Consistently

    / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như...
  • Consistnet

    Toán & tin: tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững,
  • Consistometer

    quánh kế, cái đo độ quánh, cái đo độ sệt, cái đo đậm đặc, dụng cụ đo đạc,
  • Consistorial

    Phó từ: ( + with) phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một,
  • Consociate

    Động từ: cộng tác; liên kết, Danh từ: người cộng tác,
  • Consolable

    / kən´souləbl /, Tính từ: có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được,
  • Consolation

    / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa:...
  • Consolatory

    / kən´sɔlətəri /, tính từ, an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng,
  • Console

    / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử:...
  • Console-mirror

    Danh từ: gương chân quỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top