Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consolation

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔnsə'leiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự an ủi, sự giải khuây
words of consolation
những lời an ủi
consolation prize
giải thưởng an ủi, giải khuyến khích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alleviation , assuagement , cheer , comfort , compassion , ease , easement , encouragement , fellow feeling , help , lenity , pity , solace , succor , support , sympathy , relief

Từ trái nghĩa

noun
agitation , annoyance , antagonism , discouragement , disturbance , trouble , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top