Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consist

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'sist/

Thông dụng

Nội động từ

( + of) gồm có
water consists of hydrogen and oxygen
nước gồm có hydrô và ôxy
( + in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
( + with) phù hợp
to consist with something
phù hợp với việc gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đoàn tàu
thành phần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , be , be contained in , be expressed by , be found in , dwell , inhere , lie , repose , rest , subsist , exist , reside , accord , check , chime , comport with , conform , correspond , fit , harmonize , match , square , tally , comprise , contain , dovetail , hold , include , stand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top