Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consistent estimator

Mục lục

Toán & tin

ước lượng vững

Kinh tế

thống kê ước lượng
thống kê ước lượng vững

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Consistent lubricant

    mỡ bôi trơn,
  • Consistent system of time measurement

    hệ thống nhất quán đo thời gian,
  • Consistently

    / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như...
  • Consistnet

    Toán & tin: tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững,
  • Consistometer

    quánh kế, cái đo độ quánh, cái đo độ sệt, cái đo đậm đặc, dụng cụ đo đạc,
  • Consistorial

    Phó từ: ( + with) phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một,
  • Consociate

    Động từ: cộng tác; liên kết, Danh từ: người cộng tác,
  • Consolable

    / kən´souləbl /, Tính từ: có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được,
  • Consolation

    / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa:...
  • Consolatory

    / kən´sɔlətəri /, tính từ, an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng,
  • Console

    / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử:...
  • Console-mirror

    Danh từ: gương chân quỳ,
  • Console-radio

    Danh từ: rađiô đứng,
  • Console-table

    Danh từ: bàn chân quỳ,
  • Console (CNSL)

    bàn điều khiển, bàn phím,
  • Console display

    hiển thị bàn giao tiếp, màn hình điều khiển,
  • Console function

    chức năng bàn giao tiếp, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • Console keyboard

    bàn phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top