Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contact area

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

vùng ăn khớp

Hóa học & vật liệu

diện tiếp xúc

Xây dựng

bề mặt tiếp xúc
diện tích tiếp xúc
caterpillar contact area
diện tích tiếp xúc bánh xích
type contact area
diện tích tiếp xúc bánh xe
trường tiếp xúc

Kỹ thuật chung

bề mặt ăn khớp
vùng tiếp xúc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top