Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contemporary imperialism

Kinh tế

chủ nghĩa đế quốc hiện đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contemporary records

    hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh,
  • Contemporary records for claims

    hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh,
  • Contemporise

    / kən´tempə¸raiz /, ngoại động từ, Đồng thời hoá,
  • Contempt

    / kən'tempt /, Danh từ: sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp...
  • Contempt of court

    tội miệt thị tòa án,
  • Contemptibility

    / kən¸tempti´biliti /, danh từ, tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện,
  • Contemptible

    / kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Contemptibleness

    / kən´temptibəlnis /,
  • Contemptuous

    / kən´temptjuəs /, Tính từ: khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh,...
  • Contemptuous damages

    tiền bồi thường danh dự,
  • Contemptuously

    Phó từ: khinh khỉnh,
  • Contemptuousness

    / kən´temptjuəsnis /, danh từ, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người,
  • Contend

    / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận,...
  • Contender

    / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival...
  • Contending party (the..)

    bên tranh chấp,
  • Contensive

    súc tích,
  • Content

    /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top