Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continent

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔntinənt/

Thông dụng

Tính từ

Kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ; tiết dục
Trinh bạch, trinh tiết
Có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình ; nhịn được ( đại , tiểu tiện)

Danh từ

Lục địa, đại lục
the Continent
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

Chuyên ngành

Y học

tiết độ, kìm hãm, nhìn

Kỹ thuật chung

lục địa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstemious , abstentious , abstinent , ascetic , austere , bridled , celibate , curbed , inhibited , modest , restrained , self-restrained , sober , temperate , chaste , mainland , pure , restrictive

Từ trái nghĩa

adjective
impure , incontinent , unchaste

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top