Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restrained

Nghe phát âm

Mục lục

/ris´treind/

Thông dụng

Tính từ
Kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình)
a restrained discussion
một cuộc thảo luận có kiềm chế
a restrained anger
kiềm chế được cơn giận
Dè dặt, thận trọng
in restrained terms
bằng những lời lẽ dè dặt
Giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)
restrained style
văn giản dị; văn có chừng mực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bottled up , calm and collected , chilled , conservative , controlled , cool , corked up , discreet , in charge , in check , inobtrusive , laid-back * , mild , moderate , muted , on a leash , plain , reasonable , reticent , retiring , self-controlled , shrinking , soft , steady , subdued , tasteful , temperate , unaffable , undemonstrative , under control , under wraps * , unexcessive , unexpansive , unextreme , unobtrusive , uptight , withdrawn , inhibited , noncommittal , self-restrained , abstemious , bated , calm , disciplined , quiet , reserved , tied

Từ trái nghĩa

adjective
assured , bold , confident , extroverted , outgoing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top