- Từ điển Anh - Việt
Restrained
Nghe phát âmMục lục |
/ris´treind/
Thông dụng
Tính từ
Kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình)
- a restrained discussion
- một cuộc thảo luận có kiềm chế
- a restrained anger
- kiềm chế được cơn giận
Dè dặt, thận trọng
Giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)
- restrained style
- văn giản dị; văn có chừng mực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bottled up , calm and collected , chilled , conservative , controlled , cool , corked up , discreet , in charge , in check , inobtrusive , laid-back * , mild , moderate , muted , on a leash , plain , reasonable , reticent , retiring , self-controlled , shrinking , soft , steady , subdued , tasteful , temperate , unaffable , undemonstrative , under control , under wraps * , unexcessive , unexpansive , unextreme , unobtrusive , uptight , withdrawn , inhibited , noncommittal , self-restrained , abstemious , bated , calm , disciplined , quiet , reserved , tied
Từ trái nghĩa
adjective
- assured , bold , confident , extroverted , outgoing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restrained beam
dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi -
Restrained covenant
thỏa ước hạn chế mậu dịch, -
Restrained end
đầu ngàm, trụ ngàm, -
Restrained limit
hạn ngạch, -
Restrained of trade
sự hạn chế cạnh tranh, sự ngăn cấm, -
Restrained sale
sự bán hạn chế, -
Restrained slat
bản ngàm 4 cạnh, -
Restrained support
gối ngàm, gối tựa ngàm, trụ ngàm, -
Restrained torsion
sự xoắn co ép, -
Restrainer
Danh từ: chất hãm (hiện ảnh), bộ phận định vị (một phương tiện giữ gia súc khi giết), -
Restraining
sự chôn chặt, ngàm, sự bịt, sự lấp, restraining anchor cable, cáp treo ngàm, restraining moment, mômen ngàm -
Restraining anchor cable
cáp treo ngàm, -
Restraining bath
bồn hãm, chậu hãm (rửa ảnh), -
Restraining force
lực kiềm chế, -
Restraining forces
các lực kiềm chế, -
Restraining moment
mômen ngàm, -
Restraining ring
vòng đai đầu ống chứa cáp, -
Restraining spring
lò xo cản, -
Restraint
/ rɪˈstreɪnt /, Danh từ: sự kiềm chế, sự bị kiềm chế, sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.