Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contractor's Employees

Xây dựng

nhân viên của nhà thầu
contractor's employees, objections to
phản đối nhân viên của nhà thầu
Objection to Contractor's Employees
phản đối nhân viên của nhà thầu
Removal of Contractor's Employees
sa thải nhân viên của nhà thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top