Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convener

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'vi:nə/

Thông dụng

Danh từ
Người triệu tập họp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convengence errors

    sự phay chuẩn,
  • Convenience

    / kən'vi:njəns /, Danh từ: sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, Đồ dùng, các thứ tiện...
  • Convenience bill

    hối phiếu dung thông,
  • Convenience flag vessel

    tàu cờ hiệu tiện lợi,
  • Convenience food

    đối lưu, Kinh tế: ăn liền, thức ăn chuẩn bị sẵn, thực phẩm ăn liền, thực phẩm tiện dụng,...
  • Convenience goods

    các mặt hàng tiện dụng, hàng tiện dụng,
  • Convenience in payment

    tiện lợi trong việc chi trả,
  • Convenience outlet

    cắm thích hợp, ổ cắm thuận lợi,
  • Convenience receptacle

    hốc cắm điện, ổ cắm chìm, ổ cắm cố định, ổ cắm trên tường,
  • Convenience store

    cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện dụng, cửa hàng tiện lợi,
  • Convenience workstation

    trạm làm việc thích hợp, trạm làm việc thuận lợi,
  • Convenient

    / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Convenient to cook

    dễ nấu, tiện nấu nướng,
  • Conveniently

    Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội...
  • Conveniently-placed

    lò đối lưu,
  • Convenor

    người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a...
  • Convent

    / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín,...
  • Conventicle

    / kən'ventikl /, Danh từ: cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top