Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convene

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'vi:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
to convene a meeting
họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh
to convene someone before a court
triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà

Nội động từ

Hội họp, họp lại

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hội họp
triệu tập

Kỹ thuật chung

gặp
tụ họp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assemble , call , call in , collect , come together , congregate , convoke , corral , gather , get together , hold meeting , muster , open , rally , round up , scare up , sit , summon , unite , cluster , forgather , group , send for , meet

Từ trái nghĩa

verb
adjourn , call off , cancel , disperse , dissemble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top