Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defence

Nghe phát âm

Mục lục

/ dɪ'fens /

Thông dụng

Danh từ

Cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
national defence
quốc phòng
to fight in defence of one's fatherland
chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
(quân sự) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
line of defence
tuyến phòng ngự
Lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
counsel (lawyer) for the defence
luật sư bào chữa

Kỹ thuật chung

sự bảo vệ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top