Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conveyor runway

Xây dựng

đường băng tải, đường băng truyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conveyor screw

    guồng xoắn, vít tải,
  • Conveyor system

    hệ thống băng chuyền, hệ thống băng tải,
  • Conveyor system of assembling

    hệ thống băng tải lắp ráp,
  • Conveyor table

    bàn vận chuyển, băng chuyền, băng tải,
  • Conveyor tensioner

    thiết bị kéo căng băng tải, cái căng băng tải,
  • Conveyor tube

    ống tải, ống chuyển tải,
  • Conveyor tunnel

    đường hầm vận chuyển, đường hầm vận chuyển,
  • Conveyor type bucket loader

    máy bốc xếp kiểu gàu quay,
  • Conveyor way

    đà chuyển tải, đường dẫn băng chuyền, sống trượt băng chuyền,
  • Conveyor worm

    vít tải,
  • Conveyorized

    có băng tải,
  • Convict

    / 'kɔnvikt /, Danh từ: người bị kết án tù, tù nhân, Ngoại động từ:...
  • Conviction

    / kənˈvɪkʃən /, Danh từ: người bị kết án tù, người tù, sự kết án, sự kết tội., sự tin...
  • Convictive

    / kən'viktiv /, tính từ, có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục,
  • Convictively

    / kən'viktivli /,
  • Convince

    / kən'vins /, Ngoại động từ: làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy...
  • Convinced

    / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top