Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convict

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnvikt/

Thông dụng

Danh từ

Người bị kết án tù, tù nhân
convict prison (establishment)
nhà tù, khám lớn
returned convict
tù được phóng thích

Ngoại động từ

Kết án, tuyên bố có tội
to convict someone of a crime
tuyên bố người nào phạm tội
Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)

-xem xét ,nghiên cứu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
captive , con , culprit , felon , jailbird , long-termer , loser * , malefactor , prisoner , repeater
verb
adjudge , attaint , bring to justice , condemn , declare guilty , doom , frame , imprison , pass sentence on , pronounce guilty , put away , put the screws to , rap * , send up * , send up the river , sentence , throw the book at , attain , captive , con , criminal , culprit , felon , find , inmate , jailbird , lifer , malefactor , prisoner , prove

Từ trái nghĩa

noun
victim
verb
exonerate , free , liberate , release

Xem thêm các từ khác

  • Conviction

    / kənˈvɪkʃən /, Danh từ: người bị kết án tù, người tù, sự kết án, sự kết tội., sự tin...
  • Convictive

    / kən'viktiv /, tính từ, có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục,
  • Convictively

    / kən'viktivli /,
  • Convince

    / kən'vins /, Ngoại động từ: làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy...
  • Convinced

    / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy...
  • Convincement

    / kən´vinsmənt /,
  • Convincible

    / kən'vinsəbl /, tính từ, có thể thuyết phục được,
  • Convincing

    / kən,vinsiη /, Tính từ: làm cho người ta tin, có sức thuyết phục, Từ...
  • Convincing evidence

    chứng cứ có sức thuyết phục,
  • Convincingly

    / kən'vinsiηli /, Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn,
  • Convincingness

    / kən'vinsiηnis /, danh từ, sức thuyết phục,
  • Convit

    ,
  • Convive

    / 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu,
  • Convivial

    / kən'viviəl /, Tính từ: (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén,...
  • Conviviality

    / kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ...
  • Convivially

    Danh từ: thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc,
  • Convocate

    / 'kɔnvəkeit /, Ngoại động từ: triệu tập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top