Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convincer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem convince


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convincible

    / kən'vinsəbl /, tính từ, có thể thuyết phục được,
  • Convincing

    / kən,vinsiη /, Tính từ: làm cho người ta tin, có sức thuyết phục, Từ...
  • Convincing evidence

    chứng cứ có sức thuyết phục,
  • Convincingly

    / kən'vinsiηli /, Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn,
  • Convincingness

    / kən'vinsiηnis /, danh từ, sức thuyết phục,
  • Convit

    ,
  • Convive

    / 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu,
  • Convivial

    / kən'viviəl /, Tính từ: (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén,...
  • Conviviality

    / kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ...
  • Convivially

    Danh từ: thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc,
  • Convocate

    / 'kɔnvəkeit /, Ngoại động từ: triệu tập,
  • Convocation

    / ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại...
  • Convocational

    / ,kɔnvə'kei∫ənl /,
  • Convocator

    / kən'voukeitə /, Danh từ: người triệu tập,
  • Convoke

    / kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng...
  • Convoker

    / kən'voukə /,
  • Convolute

    / 'kɔnvəlu:t /, Danh từ: sự quấn lại, sự xoắn lại, Tính từ: (thực...
  • Convolute structure

    cấu trúc xoắn,
  • Convolute temperature

    nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên
  • Convoluted

    / 'kɔnvəlu:tid /, Tính từ: quấn, xoắn, Kỹ thuật chung: quấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top