- Từ điển Anh - Việt
Convincing
Nghe phát âmMục lục |
/kən,vinsiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , authentic , believeable , cogent , conclusive , credible , dependable , faithful , hopeful , impressive , incontrovertible , likely , moving , plausible , possible , powerful , presumable , probable , rational , reasonable , reliable , satisfactory , satisfying , solid , sound , swaying , telling , trustworthy , trusty , valid , persuasive , authoritative , true , believable , compelling , evident , influential , luculent , potent , suasive
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , dubious , implausible , improbable , incredible , unconvincing , unlikely , unpersuasive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convincing evidence
chứng cứ có sức thuyết phục, -
Convincingly
/ kən'vinsiηli /, Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, -
Convincingness
/ kən'vinsiηnis /, danh từ, sức thuyết phục, -
Convit
, -
Convive
/ 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu, -
Convivial
/ kən'viviəl /, Tính từ: (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén,... -
Conviviality
/ kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ... -
Convivially
Danh từ: thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, -
Convocate
/ 'kɔnvəkeit /, Ngoại động từ: triệu tập, -
Convocation
/ ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại... -
Convocational
/ ,kɔnvə'kei∫ənl /, -
Convocator
/ kən'voukeitə /, Danh từ: người triệu tập, -
Convoke
/ kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng... -
Convoker
/ kən'voukə /, -
Convolute
/ 'kɔnvəlu:t /, Danh từ: sự quấn lại, sự xoắn lại, Tính từ: (thực... -
Convolute structure
cấu trúc xoắn, -
Convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên -
Convoluted
/ 'kɔnvəlu:tid /, Tính từ: quấn, xoắn, Kỹ thuật chung: quấn,Convoluted renal tubule
tiểu quản thận lượn,Convoluted seminiferous tubule
ống sinh tinh xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.