Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conviviality

Nghe phát âm

Mục lục

/kən¸vivi´æliti/

Thông dụng

Danh từ
Thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
Sự vui vẻ
( số nhiều) yến tiệc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gaiety , sociability , entertainment , merrymaking , merriment , festival , festiveness , festivity , fun , jollity , revel , revelry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top