Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooked cereal

Kinh tế

cháo ngũ cốc nấu nhừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cooked mash

    dịch nấu, thịt nấu,
  • Cooked meat

    thịt đã nấu,
  • Cooked meat culture medium

    môi trường nuôi cấy thịt nấu,
  • Cooked mode

    chế độ tinh,
  • Cooked pork roll

    thịt lợn băm viên chín,
  • Cooked product

    sản phẩm đun nấu,
  • Cooked sausage

    xúc xích luộc,
  • Cooked specialty

    thức ăn chế biến sẵn,
  • Cooker

    / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người...
  • Cooker-cooler

    thiết bị thanh trùng nguội,
  • Cooker charging door

    nắp chảo, nắp nồi nấu,
  • Cookery

    / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • Cookery-book

    Danh từ: sách dạy nấu ăn,
  • Cookie

    / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ...
  • Cookie cutter

    bộ đồ dùng để cắt trong nấu ăn(dụng cụ làm bếp),
  • Cookie dough

    bột nhào bánh quy gia đình,
  • Cookies

    / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies,...
  • Cooking

    / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa...
  • Cooking battely

    bộ đồ xoong chảo,
  • Cooking boiler

    nồi nấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top