Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooker

Nghe phát âm

Mục lục

/´kukə/

Thông dụng

Danh từ

Lò, bếp, nồi nấu
electric cooker
bếp điện
Rau quả dễ nấu nhừ
(từ lóng) người giả mạo, người khai gian
cooker of accounts
người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bếp, bếp nấu

Kỹ thuật chung

nồi nấu

Kinh tế

chảo nấu
nồi nấu
thiết bị nấu
automatic continuous sugar cooker
thiết bị nấu đường tự động làm việc liên tục
batch cooker
thiết bị nấu gián đoạn
continuous cooker
thiết bị nấu liên tục
vacuum sugar cooker
thiết bị nấu chân không
thực phẩm để nấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top