- Từ điển Anh - Việt
Detached
Nghe phát âmMục lục |
/di´tætʃd/
Thông dụng
Tính từ
Rời ra, tách ra, đứng riêng ra
Không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
Chuyên ngành
Toán & tin
bị tách ra
Kỹ thuật chung
tháo ra
- detached pier
- trụ tháo ra được
tách rời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , apart , discrete , disjoined , divided , emancipated , free , isolate , isolated , loose , loosened , removed , separate , severed , unaccompanied , unconnected , abstract , apathetic , casual , cool * , dispassionate , distant , impartial , impersonal , incurious , indifferent , laid-back * , objective , out of it , poker-faced * , remote , reserved , spaced-out , spacey , staid , stolid , unbiased , uncommitted , unconcerned , uncurious , uninvolved , unpassioned , unprejudiced , withdrawn , lone , aloof , disinterested , uninterested , impassive , insensible , lethargic , listless , phlegmatic , unresponsive , calm , collected , composed , cool-headed , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled , dissociated , disunited , fragmented , hermetic , insular , insulated , neutral , segregated , unaffiliated
Từ trái nghĩa
adjective
- attached , combined , connected , coupled , linked , merged , united , biased , compassionate , engaged , interested , sympathetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detached building
nhà tách biệt, -
Detached chimney
ống khói đứng riêng, -
Detached dwelling
nhà ở tách biệt, -
Detached garage
gara tách biệt, -
Detached house
nhà đứng riêng, nhà tách biệt, -
Detached piece
bộ phận tháo rời, -
Detached pier
sự tách biệt, trụ tháo ra được, -
Detached retinae
bong võng mạc, -
Detached section
tịết diện rời, -
Detached shock
chạm rời, -
Detachedness
/ di'tæt∫tnis /, Danh từ: tính riêng biệt, tính tách rời, sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự... -
Detaching
sự tháo chốt, -
Detaching-hook
móc an toàn, -
Detachment
/ di'tæt∫mənt /, Danh từ: sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời... -
Detachment of electron
bứt electron, -
Detachment of retina
bong võng mạc, -
Detail
/ n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl /, Danh từ: chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều... -
Detail calculation
tính toán chi tiết, -
Detail card
cạc chi tiết, thẻ chi tiết, bìa chi tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.