Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copeck

Nghe phát âm

Mục lục

/´koupek/

Thông dụng

Danh từ

Đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một phần trăm rúp)

Chuyên ngành

Kinh tế

côpech

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coped beam

    dầm cắt (để sửa lắp vào cấu kiện khác),
  • Coped joint

    mối nối chồng,
  • Copemate

    Danh từ, cũng copesmate: người đồng nghiệp,
  • Copenhagen standard sea water

    nước biển tiêu chuẩn copenhagen,
  • Copepod

    Danh từ: (động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp), Tính từ:...
  • Coper

    / ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá...
  • Copernic

    hợp kim copenic,
  • Copernican

    / kou´pə:nikən /, Tính từ: thuộc về côpecnich (nhà (thiên văn học) ba lan), Toán...
  • Copernicanism

    thuyết copecnic,
  • Cophasal

    đồng pha,
  • Copied

    Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • Copier

    / ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy...
  • Coping

    / ˈkoʊpɪŋ /, Danh từ: (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường),
  • Coping-stone

    / ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),
  • Coping brick

    gạch có lớp bảo vệ,
  • Coping in dressed stone

    đỉnh tường ốp đá đẽo,
  • Coping of the abutment

    đỉnh mố cầu,
  • Coping of the vault

    lớp phủ mái cong,
  • Coping saw

    cưa tay hình cung,
  • Coping stone

    đá phủ mặt, đá xây gờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top