Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copier

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔpiə/

Thông dụng

Danh từ

Người sao lục, người chép lại
Người bắt chước, người mô phỏng
Máy photocopy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy photocopy
máy phay chép hình

Kinh tế

người chép lại
người sao lục

Xem thêm các từ khác

  • Coping

    / ˈkoʊpɪŋ /, Danh từ: (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường),
  • Coping-stone

    / ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),
  • Coping brick

    gạch có lớp bảo vệ,
  • Coping in dressed stone

    đỉnh tường ốp đá đẽo,
  • Coping of the abutment

    đỉnh mố cầu,
  • Coping of the vault

    lớp phủ mái cong,
  • Coping saw

    cưa tay hình cung,
  • Coping stone

    đá phủ mặt, đá xây gờ,
  • Copiopia

    chứng mỏi mặt,
  • Copious

    / ´koupiəs /, Tính từ: phong phú, dồi dào, hậu hỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • Copious stream

    dòng chảy xiêt, dòng lũ, dòng thác, dòng sâu, dòng nhiều nước,
  • Copiously

    Phó từ: dồi dào, phong phú,
  • Copiousness

    / ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Coplaintiff

    Danh từ: người chung đơn kiện,
  • Coplanar

    / kou´pleinə /, Tính từ: Đồng phẳng, Toán & tin: đồng phẳng,...
  • Coplanar cassette

    cát sét đồng phẳng,
  • Coplanar force

    lực luồng điện, lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • Coplanar forces

    các lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • Coplanar vector

    vectơ đồng phẳng,
  • Coplanar waveguide

    ống dẫn sóng đồng phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top