Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coping of the vault

Xây dựng

lớp phủ mái cong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coping saw

    cưa tay hình cung,
  • Coping stone

    đá phủ mặt, đá xây gờ,
  • Copiopia

    chứng mỏi mặt,
  • Copious

    / ´koupiəs /, Tính từ: phong phú, dồi dào, hậu hỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • Copious stream

    dòng chảy xiêt, dòng lũ, dòng thác, dòng sâu, dòng nhiều nước,
  • Copiously

    Phó từ: dồi dào, phong phú,
  • Copiousness

    / ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Coplaintiff

    Danh từ: người chung đơn kiện,
  • Coplanar

    / kou´pleinə /, Tính từ: Đồng phẳng, Toán & tin: đồng phẳng,...
  • Coplanar cassette

    cát sét đồng phẳng,
  • Coplanar force

    lực luồng điện, lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • Coplanar forces

    các lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • Coplanar vector

    vectơ đồng phẳng,
  • Coplanar waveguide

    ống dẫn sóng đồng phẳng,
  • Coplanarity

    Danh từ: tính đồng phẳng, tính đồng phẳng,
  • Coplane

    mặt phẳng chung,
  • Copocellotomy

    thủ thuật mở phúc mạc qua âm đạo,
  • Copodyskinesia

    chứng loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp,
  • Copolymer

    Danh từ: (hoá học) chất đồng trùng hợp, copolime,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top