Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copiously

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dồi dào, phong phú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Copiousness

    / ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Coplaintiff

    Danh từ: người chung đơn kiện,
  • Coplanar

    / kou´pleinə /, Tính từ: Đồng phẳng, Toán & tin: đồng phẳng,...
  • Coplanar cassette

    cát sét đồng phẳng,
  • Coplanar force

    lực luồng điện, lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • Coplanar forces

    các lực đồng phẳng, lực đồng phẳng,
  • Coplanar vector

    vectơ đồng phẳng,
  • Coplanar waveguide

    ống dẫn sóng đồng phẳng,
  • Coplanarity

    Danh từ: tính đồng phẳng, tính đồng phẳng,
  • Coplane

    mặt phẳng chung,
  • Copocellotomy

    thủ thuật mở phúc mạc qua âm đạo,
  • Copodyskinesia

    chứng loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp,
  • Copolymer

    Danh từ: (hoá học) chất đồng trùng hợp, copolime,
  • Copolymerization

    / kou¸pɔlimərai´zeiʃən /, Danh từ: việc tạo thành chất đồng trùng hợp, Hóa...
  • Copolymerize

    / ˌkoʊpəˈlɪməˌraɪz , koʊˈpɒləməˌraɪz /, Ngoại động từ: tạo thành chất đồng trùng hợp,...
  • Coppaelite

    copelit,
  • Copper

    / ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top