Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrosiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'rousivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sức gặm mòn, sức phá huỷ dần

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ kiềm
tính ăn mòn
tính kiềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acerbity , acidity , acridity , causticity , mordacity , mordancy , trenchancy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top