Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Causticity

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ:´stisiti/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) tính ăn da
Tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tính ăn da

Kỹ thuật chung

độ kiềm
tính ăn mòn
tính kiềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acerbity , acidity , acridity , corrosiveness , mordacity , mordancy , trenchancy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top