- Từ điển Anh - Việt
Counterblow
Nghe phát âmMục lục |
/´kauntə¸blou/
Thông dụng
Danh từ
Cú đánh trả, đòn giáng trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Counterbore
/ ´kauntə¸bɔ: /, Cơ khí & công trình: khoét (phẳng), doa lại, Kỹ thuật... -
Counterboring
sự doa lại, sự khoét phẳng, sự khoan, xoáy mặt đầu, sự nong rộng, -
Counterbrace
các giằng chéo nhau, -
Counterbracing
thanh giằng chéo, thanh giằng chéo, -
Counterbuff
/ ´kauntə¸bʌf /, Cơ khí & công trình: bộ hãm xung, hãm xung, Kỹ thuật... -
Countercharge
/ ´kauntə¸tʃa:dʒ /, Danh từ: sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội... -
Countercheck
/ ´kauntə¸tʃek /, Danh từ: sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản... -
Counterclaim
phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản tố bắt buộc -
Counterclockwise
(adj) ngược chiều kim đồng hồ, -
Counterclockwise (CCW)
ngược chiều kim đồng hồ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
319 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemFruit
278 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.