Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Countercurrent

Mục lục

/´kauntə¸kʌrənt/

Điện

ngược dòng
dòng điện ngược

Kỹ thuật chung

đối lưu
dòng ngược
countercurrent classifier
máy phân cấp dòng ngược
countercurrent classifier
máy phân loại dòng ngược
countercurrent diffusion plant
thiết bị khuếch tán dòng ngược
countercurrent process
quá trình dòng ngược
countercurrent spray dryer
máy xịt khô dòng ngược

Địa chất

dòng ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top