Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spray


Mục lục

/spreɪ/

Thông dụng

Danh từ

Cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa)
a spray of peach-tree
cành đào
Cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ
a spray of diamonds
cành thoa kim cương
Chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một cách hấp dẫn (làm đồ trang trí trên quần áo..)
she carried a spray of pink roses
cô ta cầm một bó hoa hồng màu hồng
Bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
sea spray
bụi nước biển
Chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
fly-spray
thuốc phun diệt ruồi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy, ống, bình phun, xịt, bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
Cái tung ra như bụi nước
a spray of fireworks
pháo hoa tung ra

Ngoại động từ

Bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu...)
spraying paint on her car
xì sơn lên xe hơi của cô ta

Nội động từ

( + out) ( over, across) bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti (chất lỏng)
water sprayed out over the floor
nước bắn tung toé khắp sàn nhà

Hình thái từ

Cơ khí & công trình

chất phun
protective spray material
chất phun bảo vệ
phun sơn xì
tia phun (sơn xì)

Giao thông & vận tải

bụi nước (biển)

Xây dựng

bụi dầu
máy sơn sì
vật rời
vật vụn

Điện lạnh

phun bụi nước
water spray
phun (bụi) nước

Kỹ thuật chung

bồi đắp
bơm phun
spray pump
bơm phun mù
bọt
bụi nước
salt spray
sự phun bụi nước muối
spray hood
nắp chắn bụi nước
spray hood
nắp chụp chắn bụi nước
water spray
phun (bụi) nước
water spray system
hệ thống phun bụi nước
cái phun mù
chùm vật đúc
dụng cụ phun, bình phun, xịt

Giải thích EN: A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on..

Giải thích VN: Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, vv.

miệng phun
phun
aerosol spray container
bình phun son khí
asbestos spray coating
lớp phủ amiang phun
brine spray air cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray cooler
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer [freezing system
máy kết đông phun nước muối
brine spray froster
máy kết đông phun nước muối
brine spray nozzle
mũi phun nước muối
brine spray refrigeration
làm lạnh (bằng) phun nước muối
brine spray system
hệ phun nước muối
brine spray system
hệ thống phun nước muối
chilled brine spray system
hệ phun nước muối lạnh
chilled brine spray system
hệ thống phun nước muối lạnh
chilled-water spray
phun tia nước lạnh
chilling spray cycle
chu trình làm lạnh phun
cooling spray
làm lạnh phun
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ thống [thiết bị] lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
defrosting by water spray
phá băng bằng phun nước
defrosting spray
tia phun phá băng
dry spray
sự phun bụi khô
edge spray
phun ẩm mép
edging spray
phun ẩm mép
enclosed spray-type air cooler
dàn lạnh không khí kiểu phun kín
enclosed spray-type air cooler
giàn lạnh không khí kiểu phun kín
gravity-feed spray gun
súng phun sơn nhờ trọng lực
heavy-water spray nozzle
vòi phun nước nặng
high velocity water spray system
hệ thống phun nước tốc độ cao
high-pressure spray
tia phun cao áp
injected fuel spray
tia nhiên liệu phun
injector spray tip
đầu máy phun mù
low-velocity walter spray system
hệ thống phun nước tốc độ thấp
neutral salt spray test
phép thử phun muối trung hòa
nitrogen spray refrigerating system
hệ (thống) lạnh phun nitơ
nitrogen spray refrigerating system
hệ thống lạnh phun nitơ
oil spray lubrication
sự bôi trơn bằng phun mù
overhead brine spray deck
dàn phun dung dịch muối treo trần
overhead brine spray deck
giàn phun dung dịch muối treo trần
paint spray gun
máy phun sơn
paint spray gun
súng phun sơn
perforated water spray
cái phun nước
protective spray material
chất phun bảo vệ
salt spray
sự phun bụi nước muối
salt spray
sự phun mù muối
salt spray chamber
buồng phun muối (thử nghiệm xe)
scale spray
sơn phun dạng vảy
scale spray
sơn phun theo lớp
sharp spray
tia phun mạnh
shear spray
sự phun cắt
spray air washer
buồng phun thành bụi
spray aperture
lỗ phun rải
spray boom
cần phun mù
spray booth
buồng phun mù
spray booth
buồng phun sơn
spray booth
buồng sơn dùng súng phun
spray carburetor
vòi phun
spray chamber
buồng phun (mưa)
spray chamber
phòng phun
spray coater
máy tráng kiểu phun sương
spray coating
sơn phun
spray combustion
cháy phun
spray condensation
thiết bị ngưng phun
spray condenser
dàn ngưng tưới (phun)
spray condenser
giàn ngưng tưới (phun)
spray conduit
ống dẫn của dàn phun
spray conduit
ống dẫn của giàn phun
spray cone
côn phun
spray cone
vòi phun
spray cooler
dàn lạnh phun
spray cooler
giàn lạnh phun
spray cooler
sàn lắp giàn phun
spray cooler
sàn lắp giàn phun (làm lạnh)
spray cooler
thiết bị phun nguội
spray cooling
làm lạnh phun
spray cooling
sự làm lạnh bằng phun
spray cooling
sự làm lạnh phun
spray cooling
sự làm mát bằng phun
spray cooling
sự làm nguội bằng phun (tưới)
spray cooling tower
tháp giải nhiệt bằng phun mưa
spray cooling tower
tháp làm mát bằng phun mưa
spray deck
sàn lắp giàn phun
spray defrosting
phá băng bằng cách phun
spray dehydration
khử nước (sấy) phun sương
spray dehydration
khử nước phun sương
spray dehydration
sấy phun sương
spray drying
khử nước phun sương
spray drying
sấy phun sương
spray duct
ống dẫn của dàn phun
spray duct
ống dẫn của giàn phun
spray filled cooling tower
tháp làm lạnh kiểu phun than bụi
spray freeze
máy kết đông phun
spray freeze-drying
sấy thăng hoa kiểu phun
spray freeze-drying
sấy đông kiểu phun sương
spray freezer
hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray freezer
máy kết đông phun
spray freezing
kết đông kiểu phun (sương)
spray freezing
sự kết đông phun (sương)
spray freezing machine
hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray freezing machine
máy kết đông phun
spray freezing plant
trạm kết đông phun (sương)
spray freezing system
hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray freezing system
máy kết đông phun
spray froster
hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray froster
máy kết đông phun
spray gun
súng phun mù
spray gun for painting
súng phun sơn
spray header
đầu phân phối phun sương
spray humidification
gia ẩm kiểu phun sương
spray irrigation
sự tưới phun mưa
spray irrigation
tưới phun
spray lance
vòi phun
spray lubrication
sự bôi trơn phun mù
spray mask
mặt nạ phòng phun mù
spray nozzle
đầu phun
spray nozzle
mũi phun (sương)
spray nozzle
vòi phun mù
spray oil
dầu phun
spray paint
sơn phun
spray painting
sự phun sơn
spray painting
sự sơn phun
spray path
đường phun rải
spray pipe
ống phun
spray point
mũi phun (nạp hoặc phóng điện)
spray pond
bể phun
spray pond
bể, bồn phun
spray pond
ao phun
spray probe
dụng cụ dò phun, máy dò phun
spray pump
bơm nước phun
spray pump
bơm phun mù
spray refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
spray refrigeration system
hệ thống làm lạnh kiểu phun
spray sprinkler
đầu phun
spray sprinkler
thiết bị/đầu phun nước
spray tap
vòi phun mù
spray test
phép thử phun màu
spray thawing
phá băng bằng cách phun
spray torch
đuốc phun nhiệt
spray tower
tháp phun
spray tube
ống phun tia
spray unit cooler
tổ làm lạnh kiểu phun
spray washer
máy rửa kiểu phun mù
spray water
nước phun
spray water condenser
bình ngưng tụ kiểu phun
spray water supply
cấp nước phun
spray water supply
sự (cung) cấp nước phun
spray zone
vùng phun
spray-down equipment
thiết bị phun nước (để cọ rửa)
spray-filled cooling tower
tháp giải nhiệt bằng phun mưa
spray-filled cooling tower
tháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưa
spray-filled cooling tower
tháp làm mát bằng phun mưa
spray-gun
ống phun
spray-type dehumidifier
máy khử ẩm kiểu phun
spray-type evaporator
dàn bay hơi kiểu phun
spray-type evaporator
giàn bay hơi kiểu phun
spray-type unit cooler
tổ làm lạnh kiểu phun
spray-up
sự phun gia công
spraying (spraypainting)
sự sơn phun
steam spray
tia phun hơi nước
traveling spray booth
buồng phun sơn di động
varnish spray gun
súng phun vécni
water spray
phun (bụi) nước
water spray
sự phun nước
water spray system
hệ thống phun bụi nước
water spray system
hệ thống phun nước
wire flame spray gun
súng phun lửa
phun bụi
dry spray
sự phun bụi khô
salt spray
sự phun bụi nước muối
water spray
phun (bụi) nước
water spray system
hệ thống phun bụi nước
phun mù
injector spray tip
đầu máy phun mù
oil spray lubrication
sự bôi trơn bằng phun mù
salt spray
sự phun mù muối
spray boom
cần phun mù
spray booth
buồng phun mù
spray gun
súng phun mù
spray lubrication
sự bôi trơn phun mù
spray mask
mặt nạ phòng phun mù
spray nozzle
vòi phun mù
spray pump
bơm phun mù
spray tap
vòi phun mù
spray washer
máy rửa kiểu phun mù
phun thành bụi
spray air washer
buồng phun thành bụi
sự bơm
sự phun
dry spray
sự phun bụi khô
salt spray
sự phun bụi nước muối
salt spray
sự phun mù muối
shear spray
sự phun cắt
spray painting
sự phun sơn
spray-up
sự phun gia công
water spray
sự phun nước
sự phun mù
salt spray
sự phun mù muối
sự phun thành bụi
súng phun
gravity-feed spray gun
súng phun sơn nhờ trọng lực
paint spray gun
súng phun sơn
spray booth
buồng sơn dùng súng phun
spray gun
súng phun mù
spray gun for painting
súng phun sơn
varnish spray gun
súng phun vécni
wire flame spray gun
súng phun lửa
thiết bị phun
spray cooler
thiết bị phun nguội
spray-down equipment
thiết bị phun nước (để cọ rửa)
thổi ra
vòi phun
heavy-water spray nozzle
vòi phun nước nặng
spray nozzle
vòi phun mù
spray tap
vòi phun mù

Kinh tế

bình bơm
bụi
cành non
chất lỏng để bơm
chồi
dòng
fog spray
dòng phun tạo sương mù
high pressure washing spray
dòng rửa áp lực cao
nước
brine spray
vòi phun nước muối
defrosting by water spray
sự làm tan đông bằng nước
phun
brine spray
vòi phun nước muối
brine spray refrigeration
sự làm lạnh bằng phun dung dịch muối
chilling spray
vòi phun làm lạnh
disk spray process
phương pháp phun bằng đĩa
fog spray
dòng phun tạo sương mù
spray chamber
phòng phun mù
spray coating
sự phủ bằng phun
spray cooker
nồi nấu kiểu phun
spray cooling
sự làm nguội bằng cách phun
spray drying
sự sấy phun
spray powder milk
sữa khô sấy phun
spray process
phương pháp phun
spray process
quá trình phun
spray tank
bể phun (trong máy rửa chai)
spray-dried milk
sữa khô sấy phun
spray-filled atmospheric cooling tower
tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
spray-type evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu phun
thụ phấn
vảy
vòi phun
brine spray
vòi phun nước muối
chilling spray
vòi phun làm lạnh
spray-filled atmospheric cooling tower
tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun

Nguồn khác

  • spray : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

Bơm phun, (v) phun thành bụi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aerosol , atomizer , drizzle , droplets , duster , fog , froth , moisture , spindrift , splash , sprayer , sprinkler , vaporizer , jet , spout , squirt , branch , sprig , twig
verb
atomize , drizzle , dust , scatter , shoot , shower , smear , spatter , splash , spritz , squirt , throw around , jet , spout , bespatter , dash , slop , slosh , splatter , swash , bouquet , branch , discharge , fumigate , hose , mist , mizzle , moisture , nebulize , nozzle , spew , sprig , sprinkle , spume , strew , treat , twig , volley

Từ trái nghĩa

verb
collect , gather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top