Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counterfoil waybill

Nghe phát âm

Kinh tế

cùi vận đơn
phó bản đơn chở hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Counterforce

    / ´kauntə¸fɔ:s /, Danh từ: lực đối lập, lực phản kháng, Xây dựng:...
  • Counterfort

    / ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống,...
  • Counterfort dam

    đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống,
  • Counterfort retaining wall

    tường chắn đất kiểu trụ chống,
  • Counterfort type power house

    nhà máy thủy điện kiểu trụ chống,
  • Counterfort wall

    tường có trụ chống,
  • Counterforted retaining wall

    tường chắn có trụ chống,
  • Counterforted wall

    tường có bản chống,
  • Counterlath

    khoảng cách lát, nẹp chân tường, thanh chống ngang, thanh đỡ ngang, thanh gỗ trên vách ngăn,
  • Counterlode

    Địa chất: mạch quặng cắt chéo,
  • Counterman

    / ´kauntəmən /, danh từ, người bán hàng (ở quầy hàng),
  • Countermand

    Danh từ: lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, Ngoại...
  • Countermand of a check

    hủy bỏ và thu hồi chi phiếu,
  • Countermarch

    / ´kauntə¸ma:tʃ /, Danh từ: sự đi ngược lại; sự quay trở lại, Động...
  • Countermark

    / ´kauntə¸ma:k /, danh từ, dấu phụ, dấu đóng thêm,
  • Countermeasure

    / 'kauntə,meʒə /, Danh từ: biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa, Toán...
  • Countermine

    Danh từ: mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Động từ:...
  • Countermove

    / ´kauntə¸mu:v /, Danh từ: nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top